BIỂU PHÍ CHUYỂN ĐỔI TRẢ GÓP PAYOO | BIỂU PHÍ CHUYỂN ĐỔI TRẢ GÓP MPOS | |||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LƯU Ý THẺ PHÁT HÀNH NGOÀI NƯỚC +1% | LƯU Ý THẺ PHÁT HÀNH NGOÀI NƯỚC + 0.7% | |||||||||||||||||||
STT | NH | 3T | 6T | 9T | 12T | 15T | 18T | 24T | 36T | STT | NH | 3T | 6T | 9T | 12T | 18T | 24T | |||
1 | ACB | 4.3 | 6.7 | 8.3 | 9.7 | - | - | - | - | 1 | ACB | 3.8 | 5.7 | 6.7 | 7.7 | - | - | |||
2 | BIDV | 4.11 | 5.32 | 6.42 | 7.63 | - | - | - | - | 2 | BIDV | 3.8 | 6.3 | 6.7 | 8.3 | - | - | |||
3 | Citibank | 4.3 | 6.18 | 8.05 | 9.3 | - | - | - | - | 3 | Citibank | 5.7 | 7.7 | 8.7 | 9.7 | - | - | |||
4 | Eximbank | 3.84 | 4.55 | 6.81 | 8.29 | - | 11.26 | 14.23 | - | 4 | Eximbank | 3.8 | 5.7 | 6.7 | 8.7 | - | - | |||
5 | FECredit | - | - | 5.45 | 5.45 | - | - | - | - | 5 | FECredit | - | - | 6.7 | 7.7 | - | - | |||
6 | Home Credit | 5.65 | 6.75 | 8.73 | 9.94 | - | - | - | - | 6 | Home Credit | 5.7 | 7.7 | 8.7 | 10.7 | - | - | |||
7 | HSBC | 4.55 | 6.2 | 6.3 | 9.12 | 10.1 | 11.15 | 13.35 | - | 7 | HSBC | 4.7 | 7.7 | 8.7 | 10.7 | - | - | |||
8 | Kiên Long | 3.84 | 5.32 | 6.81 | 8.29 | - | - | - | - | 8 | Kiên Long | 3.8 | 5.7 | 6.7 | 8.7 | - | - | |||
9 | Lien Viet Post | 3.55 | 4.75 | 5.05 | 5.95 | - | - | - | - | 9 | Lien Viet Post | - | - | - | - | - | - | |||
10 | MSB | 4.15 | 4.95 | 7.15 | 8.25 | - | - | - | - | 10 | MSB | 4.7 | 6.7 | 7.7 | 8.7 | - | - | |||
11 | MB | 5.11 | 6.32 | 8.19 | 8.63 | - | - | - | - | 11 | MB | 4.7 | 6.7 | 7.7 | 8.7 | - | - | |||
12 | Nam Á | 3.35 | 4.11 | 4.45 | 5.1 | - | - | - | - | 12 | Nam Á | - | 5.7 | - | 7.7 | - | - | |||
13 | OCB | 4 | 5.1 | 6.2 | 7.3 | - | - | - | - | 13 | OCB | 3.8 | 5.7 | 6.7 | 7.7 | - | - | |||
3T | 6T | 9T | 12T | 15T | 18T | 24T | 36T | 3T | 6T | 9T | 12T | 18T | 24T | |||||||
14 | Pvcombank | 3.55 | 4.15 | 5.35 | 6.35 | - | - | - | - | 14 | Pvcombank | - | - | - | - | - | - | |||
15 | Sacombank | 4 | 5.65 | 6.71 | 8.16 | - | 11.06 | 13.97 | 19.77 | 15 | Sacombank | 4.7 | 6.7 | 7.7 | 9.7 | 11.7 | 14.7 | |||
16 | SCB | 4.17 | 5.65 | 6.75 | 8.13 | - | - | - | - | 16 | SCB | 5.7 | 6.7 | 8.7 | 10.7 | - | - | |||
17 | Seabank | 3.65 | 4.55 | 6.35 | 7.35 | - | - | - | - | 17 | Seabank | 3.8 | 5.7 | 6.7 | 7.7 | - | - | |||
18 | SHB | 3.85 | 4.35 | 5.35 | 5.95 | - | 9.55 | - | - | 18 | SHB | 3.8 | 5.7 | 6.7 | 7.7 | 10.3 | - | |||
19 | Shinhan&ANZ | - | 5.35 | 6.35 | 7.35 | - | - | - | - | 19 | Shinhan&ANZ | - | 5.7 | 6.7 | 7.7 | |||||
20 | Standard | 5.3 | 7.3 | 9.3 | 10.7 | - | - | - | - | 20 | Standard | 5.24 | 5.93 | 7.99 | 10.05 | - | - | |||
Chartered | Chartered | |||||||||||||||||||
21 | Techcombank | 4.83 | 7.03 | 8.95 | 11.15 | - | - | - | - | 21 | Techcombank | 4.8 | 6.7 | 7.7 | 9.7 | - | - | |||
22 | TPB | 4 | 5.65 | 7.3 | 8.95 | - | - | - | - | 22 | TP Bank | 4.7 | 7.7 | 8.7 | 9.7 | - | - | |||
23 | VIB | 5.1 | 6.2 | 7.3 | 8.95 | - | - | - | - | 23 | VIB | 5.3 | 7.2 | 8.7 | 10.7 | - | - | |||
24 | Viet Capital | 3.85 | 4.45 | 5.05 | 5.55 | - | - | - | - | 24 | Viet Capital | 3.8 | 5.7 | 6.7 | 7.7 | - | - | |||
25 | Vietcombank | 3.8 | 4.99 | 6.11 | 7.65 | - | - | - | - | 25 | Vietcombank | 5.7 | 6.7 | 7.7 | 9.7 | - | - | |||
26 | Vietinbank | 3.85 | 5.65 | 6.7 | 8.95 | - | - | - | - | 26 | Vietinbank | 3.8 | 5.7 | 6.7 | 8.7 | - | - | |||
27 | VPBank | 4.54 | 5.64 | 10.04 | 11.14 | - | - | - | - | 27 | VP Bank | 4.7 | 5.7 | 9.7 | 10.7 | - | - | |||
28 | HD Bank | 3.85 | 4.75 | 5.75 | 6.76 | 28 | HD Bank | 4.7 | 5.7 | 6.7 | 7.7 | |||||||||
29 | HD Saison | 3.55 | 4.15 | 5.35 | 6.35 | 29 | HD Saison | |||||||||||||
30 | Shinhan Finance | 30 | Shinhan Finance | 3.8 | 5.7 | 6.7 | 7.7 |
DANH SÁCH NGÂN HÀNG HỖ TRỢ VÀ QUY ĐỊNH GIAO DỊCH TRẢ GÓP QUA THẺ TÍN DỤNG | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | NGÂN HÀNG | LOẠI THẺ | SỐ TIỀN TỐI THIỂU (VND) | KỲ HẠN TRẢ GÓP (Tháng) | HOTLINE | GHI CHÚ | |
1 | ACB | NH TMCP Á Châu | Visa, Master, JCB | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 | 1900 54 54 86 (028) 38 247 247 | Ngân hàng sẽ nhắn tin thông báo kết quả Trả góp trong 7 ngày làm việc. Lưu ý: Không áp dụng trả góp cho Thẻ MasterCard của ACB liên kết với VietBank: - Thẻ MasterCard Standard Vietbank: số thẻ 5459 6815 6101 - Thẻ MasterCard Gold Vietbank: số thẻ 5465 5545 9002 |
2 | BIDV | NH TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Visa, Master | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 | 1900 9247 (024) 22 20 05 88 | |
3 | BVB | NH TMCP Bản Việt | Visa, JCB | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 | 1900 555 596 | Chủ thẻ tham gia trả góp trước ngày sao kê 3 ngày làm việc. Lưu ý: BVB không chuyển đổi trả góp với thẻ: - Visa Platinum Timo+: 4206 9401 10 4206 9401 11 4206 9401 12 4206 9401 13 - Visa Standard Timo+: 4206 9202 10 4206 9202 11 4206 9202 12 4206 9202 13 |
4 | Citibank | NH Citibank | Visa, Master | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 | (028) 3521 1111 | Lưu ý: - GD Trả góp thẻ Citibank được xác thực bằng OTP qua số điện thoại chủ thẻ ngay trong quá trình Thanh toán. - Chỉ áp dụng cho chủ thẻ chính có quốc tịch Việt Nam. |
5 | Eximbank | NH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam | Visa, Master, JCB | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 - 18 - 24 | 1800 1199 | |
6 | FE Credit | Cty tài chính TNHH MTV NH Việt Nam Thịnh Vượng | Master | 2000000 | 9 - 12 | (028) 39 333 838 | FE Credit sẽ thu thêm chủ thẻ phí TG (thu 1 lần) đối với từng kỳ hạn: - 9T: 3.99% - 12T: 3.99%. |
7 | HDBank | NH TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | Visa, Master | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 | 1900 60 60 | Chủ thẻ tham gia trả góp trước ngày sao kê 5 ngày làm việc. Lưu ý: GD ngày 11, 12, 13, 14, 15 hàng tháng sẽ không được chuyển đổi trả góp. |
8 | HSBC | NH HSBC | Visa, Master | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 - 15 - 18 - 24 | (028) 37 247 247 (024) 62 707 707 | |
9 | Kienlongbank | NH TMCP Kiên Long | Visa, JCB | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 | 1900 6929 | |
10 | LienVietPostBank | NH TMCP Bưu điện Liên Việt | Master, JCB | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 | 1800 57 77 58 | Chủ thẻ tham gia trả góp trước ngày sao kê 5 ngày làm việc. Không áp dụng TG trong các khoảng thời gian: - Master: Ngày 6, 7, 8, 9, 10 (hàng tháng) - JCB: Ngày 16, 17, 18, 19, 20 (hàng tháng) |
11 | MSB (Maritime Bank) | NH TMCP Hàng hải Việt Nam | Visa, Master | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 | 18005 99999 (024) 39 418868 | |
12 | MB | NH Quân đội | Visa, JCB | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 | 1900 54 54 26 | |
13 | Nam Á | NH TMCP Nam Á | Master, JCB | 3000000 | 3 - 6 - 9 -12 | 1900 6679 | |
14 | OCB | NH Phương Đông | Master, JCB | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 | 1800 6678 | |
15 | PVcomBank | NH TMCP Đại Chúng Việt Nam | Master | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 | 1900 5555 92 | Chủ thẻ tham gia trả góp trước ngày sao kê 3 ngày làm việc |
16 | Sacombank | NH TMCP Sài Gòn Thương Tín | Visa, Master, JCB | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 - 18 - 24 | 1900 5555 88 | Ngân hàng sẽ gửi tin nhắn thông báo cho chủ thẻ trong vòng 3 -5 ngày. |
17 | SCB | NH TMCP Sài Gòn | Visa, Master | 3000000 | 3 - 6 - 9 -12 | 1900 6538 | Ngân hàng sẽ gửi tin nhắn thông báo cho chủ thẻ trong 7 ngày làm việc. Sau 7 ngày GD và trước 3 ngày đến hạn chốt sao kê nếu chưa nhận được tin nhắn, chủ thẻ liên hệ Ngân hàng để kiểm tra. |
18 | SeABank | NH TMCP Đông Nam Á | Visa, Master | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 | 1800 555 587 1900 555 587 | Ngân hàng sẽ liên hệ Chủ thẻ để xác nhận tham gia Trả góp |
19 | SHB | NH TMCP Sài Gòn – Hà Nội | Visa, Master | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 - 18 | 1800 588 856 | Ngân hàng sẽ liên hệ Chủ thẻ để xác nhận tham gia Trả góp |
20 | Shinhan Bank ANZ | NH TNHH MTV Shinhan Việt Nam | Visa | 3000000 | 6 - 9 - 12 | 1900 1577 | |
21 | Standard Chartered | NH Standard Chartered | Master | 2000000 | 3 - 6 - 9 - 12 | (024) 3696 0000 (028) 3911 0000 | |
22 | Techcombank | NH TMCP Kỹ Thương Việt Nam | Visa, Master, JCB | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 | 1800 588 822 | Phí chuyển đổi trả góp: 1,1% / Giao dịch. (Tối đa 150.000đ). |
23 | TPBank | NH TMCP Tiên Phong | Visa, Master | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 | 1900 58 58 85 (024) 37 683 683 | |
24 | VIB | NH TMCP Quốc tế Việt Nam | Visa, Master | 2000000 | 3 - 6 - 9 - 12 | 1800 8180 | Ngân hàng sẽ gửi tin nhắn thông báo cho chủ thẻ trong vòng 5 ngày làm việc. |
25 | Vietcombank | NH TMCP Ngoại thương Việt Nam | Visa, Master, JCB | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 | 1900 54 54 13 | Chủ thẻ tham gia trả góp trước ngày sao kê 3 ngày làm việc. Không áp dụng TG trong các khoảng thời gian: - Visa: Ngày 18, 19, 20 (hàng tháng) - Master: Ngày 8, 9, 10 (hàng tháng) - JCB: Ngày 13, 14, 15 (hàng tháng) |
26 | VietinBank | NH TMCP Công thương Việt Nam | Visa, Master, JCB | 2000000 | 3 - 6 - 9 - 12 | 1900 558 868 | Lưu ý: GD ngày 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 hàng tháng sẽ không được chuyển đổi Trả góp |
27 | VPBank | NH TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | Visa, Master | 3000000 | 3 - 6 - 9 - 12 | 1900 5454 15 | Lưu ý: VPBank không chuyển Trả góp với thẻ Prestige: 8 số đầu 5243 9495 |
* Danh sách được cập nhật đến ngày 14/12/2021. | |||||||
* Các thông tin Số tiền tối thiểu, Danh sách NH, kỳ hạn Trả góp...có thể thay đổi trong giới hạn cho phép tùy theo yêu cầu của đại lý. |