Các kênh hỗ trợ
Biểu Phí Trả Góp Qua Thẻ

10 Tháng Mười 2022

 BIỂU PHÍ CHUYỂN ĐỔI TRẢ GÓP PAYOOBIỂU PHÍ CHUYỂN ĐỔI TRẢ GÓP MPOS
LƯU Ý THẺ PHÁT HÀNH NGOÀI NƯỚC +1%LƯU Ý THẺ PHÁT HÀNH NGOÀI NƯỚC + 0.7%
STTNH3T6T9T12T15T18T24T36TSTTNH3T6T9T12T18T24T
1ACB4.36.78.39.7----1ACB3.85.76.77.7--
2BIDV4.115.326.427.63----2BIDV3.86.36.78.3--
3Citibank4.36.188.059.3----3Citibank5.77.78.79.7--
4Eximbank3.844.556.818.29-11.2614.23-4Eximbank3.85.76.78.7--
5FECredit--5.455.45----5FECredit--6.77.7--
6Home Credit5.656.758.739.94----6Home Credit5.77.78.710.7--
7HSBC4.556.26.39.1210.111.1513.35-7HSBC4.77.78.710.7--
8Kiên Long3.845.326.818.29----8Kiên Long3.85.76.78.7--
9Lien Viet Post3.554.755.055.95----9Lien Viet Post------
10MSB4.154.957.158.25----10MSB4.76.77.78.7--
11MB5.116.328.198.63----11MB4.76.77.78.7--
12Nam Á3.354.114.455.1----12Nam Á-5.7-7.7--
13OCB45.16.27.3----13OCB3.85.76.77.7--
3T6T9T12T15T18T24T36T3T6T9T12T18T24T
14Pvcombank3.554.155.356.35----14Pvcombank------
15Sacombank45.656.718.16-11.0613.9719.7715Sacombank4.76.77.79.711.714.7
16SCB4.175.656.758.13----16SCB5.76.78.710.7--
17Seabank3.654.556.357.35----17Seabank3.85.76.77.7--
18SHB3.854.355.355.95-9.55--18SHB3.85.76.77.710.3-
19Shinhan&ANZ-5.356.357.35----19Shinhan&ANZ-5.76.77.7
20Standard5.37.39.310.7----20Standard5.245.937.9910.05--
CharteredChartered
21Techcombank4.837.038.9511.15----21Techcombank4.86.77.79.7--
22TPB45.657.38.95----22TP Bank4.77.78.79.7--
23VIB5.16.27.38.95----23VIB5.37.28.710.7--
24Viet Capital3.854.455.055.55----24Viet Capital3.85.76.77.7--
25Vietcombank3.84.996.117.65----25Vietcombank5.76.77.79.7--
26Vietinbank3.855.656.78.95----26Vietinbank3.85.76.78.7--
27VPBank4.545.6410.0411.14----27VP Bank4.75.79.710.7--
28HD Bank3.854.755.756.7628HD Bank4.75.76.77.7
29HD Saison3.554.155.356.3529HD Saison
30Shinhan Finance30Shinhan Finance3.85.76.77.7
DANH SÁCH NGÂN HÀNG HỖ TRỢ VÀ QUY ĐỊNH GIAO DỊCH TRẢ GÓP QUA THẺ TÍN DỤNG
STTNGÂN HÀNGLOẠI THẺSỐ TIỀN TỐI THIỂU
(VND)
KỲ HẠN TRẢ GÓP
(Tháng)
HOTLINEGHI CHÚ
1ACBNH TMCP Á ChâuVisa, Master, JCB30000003 - 6 - 9 - 121900 54 54 86
(028) 38 247 247
Ngân hàng sẽ nhắn tin thông báo kết quả Trả góp trong 7 ngày làm việc.
Lưu ý: Không áp dụng trả góp cho Thẻ MasterCard của ACB liên kết với VietBank:
- Thẻ MasterCard Standard Vietbank: số thẻ 5459 6815 6101
- Thẻ MasterCard Gold Vietbank: số thẻ 5465 5545 9002
2BIDVNH TMCP Đầu tư và Phát triển Việt NamVisa, Master30000003 - 6 - 9 - 121900 9247
(024) 22 20 05 88
3BVBNH TMCP Bản ViệtVisa, JCB30000003 - 6 - 9 - 121900 555 596Chủ thẻ tham gia trả góp trước ngày sao kê 3 ngày làm việc.
Lưu ý: BVB không chuyển đổi trả góp với thẻ:
- Visa Platinum Timo+: 4206 9401 10
4206 9401 11
4206 9401 12
4206 9401 13
- Visa Standard Timo+: 4206 9202 10
4206 9202 11
4206 9202 12
4206 9202 13
4CitibankNH CitibankVisa, Master30000003 - 6 - 9 - 12(028) 3521 1111Lưu ý:
- GD Trả góp thẻ Citibank được xác thực bằng OTP qua số điện thoại chủ thẻ ngay trong quá trình Thanh toán.
- Chỉ áp dụng cho chủ thẻ chính có quốc tịch Việt
Nam.
5EximbankNH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt NamVisa, Master, JCB30000003 - 6 - 9 - 12 - 18 - 241800 1199
6FE CreditCty tài chính TNHH MTV NH Việt Nam Thịnh VượngMaster20000009 - 12(028) 39 333 838FE Credit sẽ thu thêm chủ thẻ phí TG (thu 1 lần) đối với từng kỳ hạn:
- 9T: 3.99%
- 12T: 3.99%.
7HDBankNH TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí MinhVisa, Master30000003 - 6 - 9 - 121900 60 60Chủ thẻ tham gia trả góp trước ngày sao kê 5 ngày làm việc.
Lưu ý: GD ngày 11, 12, 13, 14, 15 hàng tháng sẽ
không được chuyển đổi trả góp.
8HSBCNH HSBCVisa, Master30000003 - 6 - 9 - 12 - 15 - 18 - 24(028) 37 247 247
(024) 62 707 707
9KienlongbankNH TMCP Kiên LongVisa, JCB30000003 - 6 - 9 - 121900 6929
10LienVietPostBankNH TMCP Bưu điện Liên ViệtMaster, JCB30000003 - 6 - 9 - 121800 57 77 58Chủ thẻ tham gia trả góp trước ngày sao kê 5 ngày làm việc.
Không áp dụng TG trong các khoảng thời gian:
- Master: Ngày 6, 7, 8, 9, 10 (hàng tháng)
- JCB: Ngày 16, 17, 18, 19, 20 (hàng tháng)
11MSB
(Maritime Bank)
NH TMCP Hàng hải Việt NamVisa, Master30000003 - 6 - 9 - 1218005 99999
(024) 39 418868
12MBNH Quân độiVisa, JCB30000003 - 6 - 9 - 121900 54 54 26
13Nam ÁNH TMCP Nam ÁMaster, JCB30000003 - 6 - 9 -121900 6679
14OCBNH Phương ĐôngMaster, JCB30000003 - 6 - 9 - 121800 6678
15PVcomBankNH TMCP Đại Chúng Việt NamMaster30000003 - 6 - 9 - 121900 5555 92Chủ thẻ tham gia trả góp trước ngày sao kê 3 ngày làm việc
16SacombankNH TMCP Sài Gòn Thương TínVisa, Master, JCB30000003 - 6 - 9 - 12 - 18 - 241900 5555 88Ngân hàng sẽ gửi tin nhắn thông báo cho chủ thẻ trong vòng 3 -5 ngày.
17SCBNH TMCP Sài GònVisa, Master30000003 - 6 - 9 -121900 6538Ngân hàng sẽ gửi tin nhắn thông báo cho chủ thẻ trong 7 ngày làm việc.
Sau 7 ngày GD và trước 3 ngày đến hạn chốt sao kê nếu chưa nhận được tin nhắn, chủ thẻ liên hệ Ngân hàng để kiểm tra.
18SeABankNH TMCP Đông Nam ÁVisa, Master30000003 - 6 - 9 - 121800 555 587
1900 555 587
Ngân hàng sẽ liên hệ Chủ thẻ để xác nhận tham gia Trả góp
19SHBNH TMCP Sài Gòn – Hà NộiVisa, Master30000003 - 6 - 9 - 12 - 181800 588 856Ngân hàng sẽ liên hệ Chủ thẻ để xác nhận tham gia Trả góp
20Shinhan Bank ANZNH TNHH MTV Shinhan Việt NamVisa30000006 - 9 - 121900 1577
21Standard CharteredNH Standard CharteredMaster20000003 - 6 - 9 - 12(024) 3696 0000
(028) 3911 0000
22TechcombankNH TMCP Kỹ Thương Việt NamVisa, Master, JCB30000003 - 6 - 9 - 121800 588 822Phí chuyển đổi trả góp: 1,1% / Giao dịch. (Tối đa 150.000đ).
23TPBankNH TMCP Tiên PhongVisa, Master30000003 - 6 - 9 - 121900 58 58 85
(024) 37 683 683
24VIBNH TMCP Quốc tế Việt NamVisa, Master20000003 - 6 - 9 - 121800 8180Ngân hàng sẽ gửi tin nhắn thông báo cho chủ thẻ trong vòng 5 ngày làm việc.
25VietcombankNH TMCP Ngoại thương Việt NamVisa, Master, JCB30000003 - 6 - 9 - 121900 54 54 13Chủ thẻ tham gia trả góp trước ngày sao kê 3 ngày làm việc.
Không áp dụng TG trong các khoảng thời gian:
- Visa: Ngày 18, 19, 20 (hàng tháng)
- Master: Ngày 8, 9, 10 (hàng tháng)
- JCB: Ngày 13, 14, 15 (hàng tháng)
26VietinBankNH TMCP Công thương Việt NamVisa, Master, JCB20000003 - 6 - 9 - 121900 558 868Lưu ý: GD ngày 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 hàng tháng sẽ không được chuyển đổi Trả góp
27VPBankNH TMCP Việt Nam Thịnh VượngVisa, Master30000003 - 6 - 9 - 121900 5454 15Lưu ý: VPBank không chuyển Trả góp với thẻ Prestige: 8 số đầu 5243 9495
* Danh sách được cập nhật đến ngày 14/12/2021.
* Các thông tin Số tiền tối thiểu, Danh sách NH, kỳ hạn Trả góp...có thể thay đổi trong giới hạn cho phép tùy theo yêu cầu của đại lý.
Bài viết liên quan